Tính từ ghép
Tính từ ghép là tính từ gồm 2 thành phần và được kết nối bởi dấu “-“. Ví dụ;
- Well-dressed: ăn mặc gọn gang, tươm tất, đẹp
- Never-ending: không hồi kết
- Shocking-pink: màu hồng gây sốc, màu hồng ‘chất”
Ý nghĩa của các tính từ ghép cũng rất dễ phán đoán. Phần thứ 2 của tính từ thường ở thời hiện tại hoặc quá khứ phân từ.
Hầu hết các tính từ ghép để mô tả con người.
Dưới đây là mô tả FAR-FETCHED (cường điệu, gượng gạo, không tự nhiên) về một người từ trên xuống dưới.
Tom was a curly-haired, sun-tanned, blue-eyed, rosy-cheeked, thin lipped, broad-shouldered, left-handed, slim-hipped, long-legged, flat -footed young man, wearing an open-necked shirt, brand-new, tight-fitting jeans and open-toed sandals.
Tom là một anh chàng tóc xoăn, da rám nắng, mắt xanh, đôi má đỏ hồng, môi mỏng, bờ vai rộng, thuận tay tái, hông bé nhỏ, chân dài, bàn chân bè. Anh ấy đang mặc một cái áo hở cổ, chiếc quần jean bó sát vừa vặn mới cứng,và chiếc xăng đan hởi mũi.
Một dạng tính từ ghép khác cũng được sáng tạo để mô tả tính cách của con người.
Ví dụ dưới là là một bản mô tả khá LIGHT-HEARTED (thư thai, nhẹ nhàng, vô từ) về một cô gái. Ý nghĩa của từng từ sẽ được giải thích bên dưới
Melissa was absent-minded (forgetful), easy-going (relaxed), good-tempered (cheerful), warm-hearted (kind) and quick-witted (intelligent) if perhaps a little big-headed (proud of herself), two-faced (hypocritical), self-centered (egotistical), and stuck-up (snobbish, colloquial) at times.
Melissa ngày xưa khá đãng trí, dễ tinh, và vui vẻ, tốt bụng và thông minh, có lẽ đôi khi còn quá tự hào về bản thân, hai mặt, thích coi mình là trung tâm vũ trụ và tự cao tự đại.
Dạng đặc biệt của tính từ ghép xuất hiện sự kết hợp của tính từ và giới từ
- An all-out strike (total) : tổng đình công
- A burnt-out car (nothing left in it after a fire): chiếc xe bị thiêu rụi
- A broken- down bus (it wont work): xe buýt hỏng hoàn toàn.
- A built-up area (lots of buildings in it):khu vực nhiều nhà cao tầng
- A hard-up student (poor): sinh viên nghèo
- Cast-off clothes (no longer wanted by the owner) quần áo bỏ đi
- Worn-out shoes (can’t be worn any more; of people- exauted): chiếc dày bỏ đi
- A drive-in movie (you watch from your car): bộ phim xem trên xe
- Well-off bankers (wealthy) : nhân viên ngân hàng giàu có
- A run-down area(in poor condition) : khu vực nghèo nàn
DƯỚI ĐÂY LÀ MỘT SỐ TÍNH TỪ GHÉP HỮU ÍCH
- Air-conditioned: được lắp đặt điều hòa
- Bullet-proof: chống đạn
- Cut-price: cắt giảm chi phí
- Drip-dry: nhỏ giọt
- Duty-free: miễn thuế
- Hand-made: làm bằng tăng
- Interest-free: miễn phí internet
- Last-minute: phút cuối cùng
- Long-distance : đường dài, khoảng các hdài
- Long-standing: từ lâu rồi
- Off-peak: ngoài giờ cao điểm
- Part-time: bán thời gian
- Record-breaking: phá kỷ lục
- Remote-controlled: kiểm soát từ xa
- Second-class: lớp thứ 2
- So-called: được gọi là như vậy
- Sugar-free: không đường
- Time-consuming: tốn thời gian
- Top-secret: tuyệt mật
- World-famous: nổi tiếng khắp thế giới
Bạn cũng có thể tự phát triển các tính từ bằng việc thay đổi các thành phần của tính từ.
Ví dụ
- Curly-haired: tóc xoăn
- long-haired: tóc dài
- red-haired : tóc đỏ
- Straight-haired: tóc thẳng
- first-hand (knowledge): trực tiếp
- First-class (ticket): hạng nhất
- First-born (child): con lớn, con trưởng