UNIT 1: GREETINGS AND INTRODUCTIONS: Tiếng Anh thư ký văn phòng
Dialogue 1 |
A: Hello, Bod.
Chào Bod.
B: Hi, Mary. How are you doing?
Chào, Mary. Cô khỏe không?
A: Fine, thank you. I haven’t seen you for ages.
Tôi khỏe, cảm ơn anh. Lâu rồi, tôi không gặp anh.
B: I’ve been traveling a lot this past year.
Năm vừa rồi tôi đã đi nhiều.
A: That sounds interesting.
Điều đó thật thú vị.
B: Not really. I always miss comforts of home.
Thực ra không như vậy. Tôi luôn thấy nhớ nhà.
Useful expressions |
- Greetings: chào hỏi
- Good morning / afternoon / evening: chào buổi sáng / chiều / tối
- Hello / hi: chào
- I’m glad to see you / Nice to meet you.
Rất vui được gặp anh.
- How are you? – Fine / Very well / So so / Not too bad / Very bad. Thanks. And you / What about you?
Anh có khỏe không?- Tôi khỏe / Bình thường / Yếu. Cảm ơn cô. Còn cô?
- Haven’t seen for ages: lâu rồi không gặp
- Hi, James. I haven’t seen you for ages. How are you?
Chào James. Lâu rồi không gặp cô. Cô co khỏe không?
- I got nothing about her as I haven’t seen her for
Tôi không có tin tức gì về cô ấy bởi lâu rồi tôi không gặp cô ấy.
- Sound + adj: nghe có vẻ …
- It sounds very exiting.
Nghe có vẻ như rất sôi động.
- The result sounds very good.
Kết quả nghe có vẻ rất tốt.
- Miss: nhớ
- She misses her mother.
Cô ấy nhớ mẹ mình.
- I’ll miss these beautiful days.
Tôi sẽ nhớ những ngày tháng tươi đẹp đó.
Dialogue 2 |
A: Hi, Jane.
Chào Jane.
B: Hi, Mary. How are you doing?
Chào Mary. Anh có khỏe không?
A: Very well. What about you?
Tôi khỏe. Còn cô?
B: Not too bad. What’s happening with you these days?
Tôi bình thường. Chuyện gì đang xảy ra với anh trong những ngày này?
A: Nothing much. I’m just taking one day at a time.
Không cò gì nhiều. Tôi chỉ nghỉ thêm một ngày.
B: That’s OK. Everybody else does, too.
Được rồi. Những người khác cũng vậy.
Useful expresslons |
- Happen with/to sb: xảy ra với ai
- It happened to me like a dream.
Nó xảy ra với tôi tựa như một giấc mơ.
- She looks so sad. What’s happening with her?
Cô ấy trông rất buồn. Chuyện gì đang xảy ra với cô ấy?
- I hope that it won’t happen with them.
Tôi hi vọng chuyện đó không xảy ra với họ.
- At a time: luôn, một lúc
- He ate three cookies at a time.
Anh ta ăn ba chiếc bánh một lúc.
- I’ll pay you $500 at a time.
Tôi sẽ trả anh luôn $500.
Dialogue 3 |
A: Excuse me, are you Mr Hill?
Xin lỗi, ông có phải là ông Hill không ạ?
B: Yes, I’m John Hill.
Vâng, tôi là John Hill.
A: Oh, Mr Hill, welcome to Shanghai. Now allow me to introduce myself. I’m Chen Hui, interpreter, from the Office of Foreign Affairs.
Ồ, ông hill, chào mừng ông đến Thượng Hải. Giờ cho phép tôi giới thiệu. Tôi là Chen Hui, phiên dịch, đến từ Phòng Đối Ngoại.
B: I’m glad to meet you.
Rất vui được gặp cô.
Useful expressions |
- Allow sb to do st: cho phép ai làm gì
- You’re not allowed to come here.
Anh không được phép đến đấy.
- She’s allowed to see her children on Sundays.
Cô ấy được phép gặp con mình vào các ngày chủ nhật.
- Introduce: giới thiệu
- Let me introduce myself.
Xin phép được tự giới thiệu.
- Who introduce you?
Ai giới thiệu anh?
Dialogue 4 |
A: Jill, have you met Jim?
Jill, cô đã gặp Jim chưa?
B: No, I’ve seen him but we haven’t met.
Tôi chưa, tôi biết anh ấy nhưng chúng tôi chưa gặp nhau.
A: This is my friend, Jill Jaskson. She’s with the Bank of America. Jill, I’d like to introduce my roommate, Jim Smith.
Đây là bạn của tôi, Jill Jaskson. Cô ấy làm việc cho Ngân hàng Mỹ. Jill, tôi muốn giới thiệu bạn cùng phòng tôi, Jim Smith.
B: How do you do? It’s nice to meet you.
Chào anh. Rất vui được gặp anh.
C: How do you do?
Rất vui được gặp cô.
Dialogue 5 |
A: Hello, Mr Henry. How are you?
Chào ông Henry. Ông khỏe không?
B: Very well, thanks. And you?
Tôi khỏe, cảm ơn cô. Còn cô?
A: Fine. How are things recently?
Tôi khỏe. Mọi chuyện dạo này thế nào?
B: Quite busy nowadays. In fact, we’re going to expand our business. How about you?
Dạo này rất bận. Thực tế chúng tôi sắp mở kinh doanh. Cô thế nào?
A: Not bad.
Không tồi.
Useful expressions |
- How are things recently?: Mọi chuyện dạo này thế nào?
Câu này cũng là dạng câu hỏi, thường được dùng khi hai người đã biết nhau rồi. Bạn có thể dùng những câu sau với nghĩa tương đương: “How’s everything with you? How’s everything going?”
- You look so happy. How are things recently?
Trông anh rất hạnh phúc. Mọi chuyện dạo này thế nào?
- How are things recently? – Quite good.
Mọi chuyện dạo này thế nào? – Rất tốt.
- Expand: mở rộng
- We want to expand our factory.
Chúng tôi muốn mở rộng nhà máy.
- I have to make a plam for expanding our
Tôi phải xây dựng kế hoạch mở rộng thị trường.
Dialogue 6 |
A: Good morning, sir. What can I do for you?
Chào ông. Chúng tôi có thể làm gì giúp ông?
B: Yes, please. I’d like to talk with Mr White.
Vâng. Tôi muốn gặp ông White.
A: May I know your name, please? Have you made an appointment with Mr White?
Xin cho tôi biết tên của ông ạ? Ông có hẹn trước với ông White không?
B: Sure. This is my name card. We have no apppointment, but I contacted him before. He should know me.
Được chứ. Đây là danh thiếp của tôi. Chúng tôi không có hẹn, nhưng trước đây tôi có liên lạc với ông ấy. Có lẽ ông ấy biết tôi.
A: Well, Mr Duby, would you mind waiting a minute and let me tell him firstly? Please take a seat.
Ồ, ông Duby, ông có thể ngồi chờ trong chốc lát và để tôi thông báo với ông ấy trước được không ạ? Mời ông ngồi.
B: OK. Go ahead.
Được. Cô cứ tiếp tục.
Useful expressions |
- Be wiling to help: sẵn sàng giúp đỡ
- What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho ông?
- May I help you?
Tôi có thể giúp gì cho ông?
- Talk with sb: nói chuyện với ai
Talk about sb/st: nói về ai/cái gì
- I’d like to talk with you about wine business.
Tôi muốn nói với ông về việc kinh doanh rượu.
- With whom do you want to talk?
Anh muốn nói chuyện với ai?
- What’s he talking about?
Ông ấy đang nói về chuyện gì vậy?
- Appoinment: cuộc hẹn
- Have you made appoinment with Mr. Ted?
Cô đã hẹn gặp ông Ted chưa?
- You have an appoinment at 9 a.m at his office.
Ông ấy có hẹn lúc 9 giờ sáng tại văn phòng của ông ấy.
- Name card: danh thiếp
- May I have your name card?
Tôi có thể có danh thiếp của ông không?
- Here is name card. You can contact me with
phone on it.
Đây là danh thiếp của tôi. Cô có thể liên hệ với tôi theo số điện thoại trên đó.
- Would you mind + Ving?: Phiền …?
- Would you mind waiting for her a minute? She is having a phone?
Phiền ông đợi bà ấy chốc lát được không ạ? Bà ấy đang có điện thoại.
- Would you mind telling me your name?
Phiền ông cho tôi biết tên của ông được không ạ?
Dialogue 7 |
A: Hi, Jack, how are things going? I’m so glad that you could come.
Chào Jack, mọi chuyện thế nào? Tôi rât vui anh có thể đến.
B: Hi, I’m quite well. Thank you for your invitation. It’s really good to see you again.
Chào, tôi rất khỏe. Cảm ơn lời mời của cô. Thật tốt khi gặp lại cô.
A: Sure. How are the kids doing?
Vâng. Bọn trẻ nhà anh sao rồi?
B: Growing well. And yours?
Chúng lớn rất nhanh. Bọn trẻ nhà cô thì sao?
A: Oh, they’re really something.
Ồ, chúng rất ổn.
Useful expressions |
- Invitation: lời mời
– Thanks for your invitation, but I afraid that I can’t come.
Cảm ơn lời mời của anh, nhưng e rằng tôi không thể đến.
– We’re received your invitation letter. Thank you.
Chúng tôi đã nhận được thư mời của ông. Cảm ơn ông.
- Kids: trẻ con
– The kids are so crazy.
Bọn trẻ thật hiếu động.
– She looked his kids playing in the garden and smiled happily.
Cô ấy nhìn bọn trẻ đang chơi trong vườn và mỉm cười hạnh phúc.