TOP 50 TỪ HAY BỊ ĐỌC SAI NHẤT
Bạn đã từng bao giờ trải qua cảm giác khi mà bạn chắc chắn mình biết từ đó, nhưng lại sợ phải đọc nó ra vì nỗi sợ phát âm sai. Đây là điều hoàn toàn dễ hiểu, tiếng anh thỉnh thoàng lại phức tạp như vậy.
Bạn không cần phải lo lằng hay cảm thấy ngại ngùng về điều đó, bởi ngôn ngữ luôn phát triển và thay đổi. Việc sử dụng một ngôn ngữ mà không phải ngôn ngữ mẹ đẻ của mình nhiều khi rất khó khăn. Cũng vì lí do này, chúng tôi đã quyết định lập ra danh sách 50 từ hay bị đọc sai nhất, hi vọng rằng nó sẽ giúp bạn.
Abalone
- Sai: ah-boh-lohn
- Đúng: ab-uh-loh-nee
Albeit
- Sai: al-bae-it
- Đúng: awl-bee-it
Almond
- Sai: al-muh-nd
- Đúng: ah-muh-nd
Attaché
- Sai: ah-tat-chee
- Đúng: uh-tash-ey
Cache
- Sai: kash-ay
- Đúng: kash
Boutique
- Sai: boh-teek
- Đúng: boo-teek
Chaos
- Sai: Cha-os
- Đúng: Key-os
Coup
- Sai: koo-p
- Đúng: koo
Coupon
- Sai: que-pun
- Đúng: koo-pon
- Sai: day-brees
Debris
- Sai: day-brees
- Đúng: deb-ree
Debut
- Sai: di-boo
- Đúng: dey-byoo
Divorce
- Sai: die-vawrs
- Đúng: dih-vawrs
Epitome
- Sai: ih-pi-toe-m
- Đúng: ih-pit-uh-mee
Espresso
- Sai: e-xpres-oh
- Đúng: e-spres-oh
Et cetera
- Sai: ex-set-er-uh
- Đúng: et-set-er-uh
Faux pas
- Sai: fohx-pas
- Đúng: foh-pah
Film
- Sai: fill-um
- Đúng: film
Flour
- Sai: fl-ahr
- Đúng: flou-er
Gauge
- Sai: gauj
- Đúng: geyj
Genre
- Sai: jen-re
- Đúng: zhahn-ruh
Heinous
- Sai: heen-ni-us
- Đúng: hey-nuh-s
Hierarchy
- Sai: hahy-archy
Hyperbole
- Sai: hahy-pur-bowl
- Đúng: hahy-pur-buh-lee
- Đúng: hahy-uh-rahr-kee
Ingenuity
- Sai: in-jen-wee-tee
Itinerary
- Sai: ahy-tin-ary
- Đúng: ahy-tin-uh-rer-ee
- Đúng: in-juh-noo-i-tee
Jewellery
- Sai: joo-el-er-y
- Đúng: joo-uh l-ree
Library
- Sai: libe-ry
- Đúng: lahy-brer ee
Lingerie
- Sai: linger-ee
- Đúng: lahn-zhuh-rey
Lip-sync
- Sai: lip-sing
- Đúng: lip-singk
Maniac
- Sai: mahn-yuhk
- Đúng: mey-nee-ak
Mischievous
- Sai: mis-chee-vious
- Đúng: mis-chuh-vuh-s
Niche
- Sai: nee-shay
- Đúng: nee-sh
Often
- Sai: off-ten
- Đúng: aw-fuh n
Paradigm
- Sai: par-uh-dig-m
- Đúng: par-uh-dahym
Pronunciation
- Sai: pruh-noun-see-ey-shuh n
- Đúng: pruh-nuhn-see-ey-shuh n
Pseudonym
- Sai: syoo-duh-nim
- Đúng: sood-n-im
Quote
- Sai: coat
- Đúng: kwoht
Regime
- Sai: ruh-geem
- Đúng: ruh-zheem
Rendezvous
- Sai: ren-dez-vuss
- Đúng: rahn-duh-voo
Reservoir
- Sai: rez-er-vore
- Đúng: rez-er-vwahr
Salmon
- Sai: sal-muhn
- Đúng: sam-uh n
Salon
- Sai: suh-loon
- Đúng: suh-lon
Silicon
- Sai: sil-i-kohn
- Đúng: sil-i-kuh n
Sour
- Sai: saa-r
- Đúng: souuh-r
Subtle
- Sai: subt-l
- Đúng: suht-l
Suite
- Sai: soot
- Đúng: sweet
Tuition
- Sai: too-shen
- Đúng: too-ish-uh n
Turquoise
- Sai: tur-quiz
- Đúng: kur-kwoiz
Yolk
- Sai: yol-ke
- Đúng: yohk
Reference: Dictionary.com