TN – HSK 1 – Quiz 1 Welcome to your TN - HSK 1 - Quiz 1 你好! Nǐ hǎo! Ní hǎo! Ni hao! Nín hǎo 我喜欢你。 你们 好 您 好 Duìbuqǐ 没关系! 你好吗? 对不起! Méi guānxi! 你几岁? 没关系! 我喜欢猫。 Số 5 五 十 十三 Cái tai 耳 (ěr) 笔 (bǐ) 猫 (māo) Number 7 七 (qī) 鸡 (jī) 鞋 (xié) Coffee 咖啡 (kāfēi) 可乐 (kělè) 烤鸭 (kǎoyā) 火锅 dìtú kǎoyā huǒguō Airplane 烤鸭 (kǎoyā) 飞机 (fēijī) 咖啡 (kāfēi) Tôi có 8 quyển sách 我有八本书。 Wǒ yǒu bā běn shū. 我爸是老师。 Wǒ bà shì lǎoshī. Hôm nay là ngày 5 今天是五号。Jīntiān shì wǔ hào. 我想喝水。 Wǒ xiǎng hē shuǐ. Tôi có một người chị gái 我有一个姐姐。 Wǒ yǒu yí gè jiějie. 请你等一下。 Qǐng nǐ děng yíxià. 你有几个家人? Nǐ yǒu jǐ gè jiārén? Nǐ yǒu jiějie ma? Yǒu, wǒ yǒu yí gè jiějie 你爸爸在哪儿? Jīntiān jǐ hào? Nǐ bàba zài nǎr? 吗 có phải là đại từ nghi vấn không? Không Có 你是中国人吗? Bạn là người Việt Nam à? Bạn là người Trung Quốc à? Từ bên dưới có mấy nét? 1 2 3 Từ bên dưới có mấy nét? 7 8 9 Từ bên dưới có mấy nét? 11 12 13 Từ 关 trong 没关系 có bao nhiêu nét? 6 7 8 Hệ thống ngữ âm tiếng Trung Quốc có 36 nguyên âm Đúng Sai Dưới đây là từ gì? 谢谢! 爸爸 妈妈 Dưới đây là từ gì? 奶奶 爷爷 弟弟 Dưới đây là từ gì? https://s3.amazonaws.com/media.yabla.com/audio/350240.mp3 爷爷 奶奶 姐姐 Dưới đây là từ gì? https://s3.amazonaws.com/media.yabla.com/audio/367449.mp3 爷爷 奶奶 姐姐 Bạn nghe được từ gì? https://s3.amazonaws.com/media.yabla.com/audio/350433.mp3 么关系 对不起 不客气 Bạn nghe được từ gi? https://s3.amazonaws.com/media.yabla.com/audio/450637.mp3 好吃 hǎo chī 好喝 hǎo hē 好听 hǎo tīng Bạn nghe được từ gì? https://s3.amazonaws.com/media.yabla.com/audio/369938.mp3 shǒu biǎo shou biao shoú bieo Bạn nghe được từ gì? https://s3.amazonaws.com/media.yabla.com/audio/362543.mp3 bǐ rú niú nǎi jīn tiān 1 out of 10