Hôm may Tâm Nghiêm sẽ cùng bạn nghiên cứu về các dạng câu hỏi trong tiếng anh nhé. Đây là một trong những kiến thức rất cơn bản của ngữ pháp tiếng anh. Bạn hãy theo dõi toàn bộ các bài viết về ngữ pháp tiếng anh để có cái nhìn tổng quát về ngôn ngữ Tiếng Anh.
- Bài 10: The past perfect continuous (thì quá khứ tiếp diễn hoàn thành)
- Bài 11: To be going to (tương lai chhỉ ý định)
- Bài 12:Cánh dùng <to be> và cách thêm duôi <ing>
Các dạng câu hỏi:
1. Yes/No Question:
– Là câu hỏi chỉ trả lời với <Yes> hoặc <No>.
a) Đối với: Can, May, Must và <to be> thì: Sau khi chia động từ, đảo động từ lên đầu câu.
- Is she a pupil? Yes, she is. ( Cô ấy là học sinh hả? Vâng, đúng vậy)
- Can they swim? No, they can’t. (Họ cố thể bơi không? Không, họ không thể)
- May he enter the room? Yes, he may. ( Có lẽ anh ấy vào phòng phải không? Vâng, có lẽ vậy)
- Am I not a teacher? (Yes, you are).
- Isn’t she a pupil? (Yes, she are).
- Can’t we swim?.
- Mayn’t he enter the room?.
b) Các động từ còn lại thì:
– Chia các động từ < to do> cho chủ từ.
– Thêm động từ chính dạng < Bare Infinitive>
– Đảo trợ động từ lên đầu câu.
Ví dụ:
- Does she speak English?.
- Did you do your exercises yesterday?
- Did he speak English last year?
- Does she go to school?
- Didn’t they say that yesterday?
- Does she eat that cake?
- Don’t I speak English?
- Don’t you do your exercises?
- Doesn’t he speak English?
- Doesn’t she go to school?
- Don’t they say that?
- Doesn’t she eat that cake?
Note:
– Riêng đối với <to have> có thể dùng 2 cách hỏi:
- Không dùng trợ từ: Has he a book?
- Dùng trợ từ: Does he have a book?
– Khi trả lời câu hỏi thì:
- Yes + <xác định>
- No + <phủ định>
Ví dụ:
- Am I not teacher?
- Yes, you are
- No, you are not
2) <Tag Question>: Dạng câu hỏi có phần đuôi
– Đầu khẳng định + Đuôi phủ định?
– Đầu phủ định + Đuôi khẳng định?
a) Nếu dùng < to be>, can, may, will, shall, woull, should, have> làm trợ từ thì không cần dùng trợ từ < to do>:
- You were absent last friday, weren’t you? (Bạn vắng mặt hôm thứ sáu, không phải à?)
- You aren’t a pupil, are you? (Bạn không phải là một học sinh đúng không?)
- You can’t swim, can you? (Bạn không bơi được đúng không?)
- He will go to shool tomorrow, won’t he? (Ngày mai anh ấy sẽ đến trường không phải à?)
Chú ý:
– Nếu < have> = trợ từ thì:
- You have never read that book, haven’t you?
- You have read that book, haven’t you?
– Nếu < have> = Có (have là động từ thường) thì:
- You have a book, don’t you? (kiểu Mỹ)
- You have a book, haven’t you? (kiểu Anh)
b) Nếu dùng động từ bình thường thì phải dùng trợ từ < to do>:
- She speaks English, doesn’t she?
- She spoke English last year, Didn’t she?
- You did your exercises yesterday, Didn’t you?
- You didn’t your exercises yesterday, Didn’t you?
- She doesn’t go to shool, does she?
Ghi chú:
– Nếu vế trước phủ định bằng từ nothing, thì duôi xác định là is it?
- Nothing has done, is it? (Không có cái gì đã được làm phải không?)
– Nếu vế trước dùng từ: Somebody, someone, everyone, no one, nobody … thì phía sau dùng đại từ <they>.
- Somebody phoned me, didn’t they?
– Câu hỏi có đuôi đồng cách (same – way Tag Quesion): Chỉ để, mô tả sự quan tâm, ngạc nhiên, giận giữ, chứ không hỏi là phải không?
- So, you are getting married, are you? How nice!. (Thế là bạn sẽ lập gia đình à? Tuyệt quá!)
- You think you aren’t lazy, aren’t you? (Mày nghĩ là mày không lười à?)
– Câu tĩnh lược (Ellipsis):
- It’s nice day, is it? ( Ngày đẹp quá nhỉ?)
- Have a good time, did you? ( Vui vẻ chứ?)
– Câu hỏi có đuôi không hoàn chỉnh:
- Your mother at home, is she?. (Mẹ bạn ở nhà, phải không)
3) < Wh_Question>: Là những câu hỏi có những từ sau đây đứng ở đầu câu:
What (cái gì), Where (ở đâu), When (khi nào), Why (tại sao), Which (cái nào), Who (ai), Whom (của ai), How (thế nào).
a) Dạng làm chủ từ: WHAT, WHO, WHICH, WHOSE:
<WH_> + Verb + ……?
<WH_ + Noun> + Verb + ……?
- What make you fall off? (Cái gì làm anh ngã?)
- What makes you fall off? (Những cái gì làm anh ngã?)
- What is burning in the kitchen? (Cái gì cháy khét trong bếp)
- What caused the explosion? (Cái gì đã gây ra vụ nổ?)
- What happened yesterday? (Hôm qua cái gì đã xảy ra)
- Who beat you yesterday? (Ai đã đánh anh hôm qua)
- Who left the door open? (Ai đã để của mở)
- Which boy told you that story? (Đứa nào đã kể cho mày chuyện đó)
- Which horse won? (Con ngựa nào đã thắng)
- Whose book is on the table? (Quyển sách của ai để trên bàn)
b) Dạng làm Object: WHAT, WHOM (WHO), WHOSE, WHICH:
<WH_> + <Yes\No Question> + …………?
<WH_ + Noun> + <Yes\No Question> + …………?
- .What do you say? (Bạn nói gì?)
- What kind would you like? (Anh thích loại gì?)
- What did he eat yesterday? (Hôm qua nó đã ăn gì?)
- Whose book did you speak yesterday? (Anh đã nói với ai hôm qua?)
c) Dạng làm Adverb ( trạng từ): WHERE, WHEN, WHY, HOW
<WH_> + < Yes\No Question> + ………..?
- Where do you go?
- When does she go to shool?
- Why doesn’t he go to shool?
- How did you do it?
Trên đây là toàn bộ phần tiếng anh có liên qua tới dạng câu hỏi trong ngữ pháp tiếng anh. Các bạn cần lắm vững những kiến thức cơ bản này để áp dụng vào trong các bài thi môn tiếng anh một cách hiệu quả nhất.
Trung tâm tiếng anh Tâm Nghiêm:
- Phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho trẻ em (nghe, nói, đọc, viết, tư duy logic) thông qua các hoạt động cuộc sống hàng ngày, thực hành các kỹ năng mềm; ôn tập ngữ pháp tiếng anh và chuẩn bị kiến thức nhằm giúp học sinh tạo dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh và ngữ pháp tiếng anh cấp độ Elementary and Pre-intermediate.
- Nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh cụ thể trong đó tập trung cho trẻ cân đối được ngôn ngữ Tiếng Việt – Tiếng Anh khi tham gia tiếng Anh tại Tâm Nghiêm.
- Giúp Trẻ từ 9 – 15 tuổi rèn luyện tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh học thuật để tham gia kỳ thi TOEFL JUNIOR, TOEFL PRIMARY, và V-OPLYMPIC Tiếng Anh.